英语翻译 需要将下列词翻译成越文, 急停 手动指示 电动指示 开到位 关到位 开阀 关阀 停止

如题所述

第1个回答  2019-12-18
dừng khẩn cấp Hướng dẫn sử dụnghướng dẫn điện dấu hiệu mở ra Tắtnơi mở van Tắt van dừng